Có 2 kết quả:
拙于言词 zhuō yú yán cí ㄓㄨㄛ ㄩˊ ㄧㄢˊ ㄘˊ • 拙於言詞 zhuō yú yán cí ㄓㄨㄛ ㄩˊ ㄧㄢˊ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be unable to express oneself clearly (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be unable to express oneself clearly (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh